Các ứng dụng chính của điện trở nối đất bao gồm an toàn cá nhân, tĩnh điện và chống sét.
An toàn cá nhân: Điện trở nối đất đóng vai trò chính trong hệ thống điện. Khi vỏ kim loại, bê tông hoặc cực của thiết bị điện bị sạc do thiệt hại cách nhiệt, điện trở nối đất có thể giới thiệu dòng điện với mặt đất để ngăn ngừa tai nạn sốc điện và bảo vệ an toàn cho con người.
Ngăn ngừa các mối nguy hiểm tĩnh điện: Trong dầu nhiên liệu dễ dàng, bể chứa khí tự nhiên và đường ống, thiết bị điện tử và các nơi khác, sự tích lũy tĩnh điện có thể gây nguy hiểm. Điện trở nối đất kết nối thiết bị với mặt đất để loại bỏ sự tích lũy tĩnh điện và ngăn chặn vụ nổ hoặc thiệt hại thiết bị do tĩnh điện.
Bảo vệ sét: Trong mùa giông bão, sét và sét có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các tòa nhà và thiết bị điện. Điện trở mặt đất bảo vệ các tòa nhà và thiết bị khỏi quá điện áp sét bằng cách đưa sét xuống đất, đảm bảo an toàn cá nhân và tài sản.
Phương pháp đo điện trở đất
Có nhiều cách để đo điện trở mặt đất, bao gồm hai phương pháp dây, phương pháp ba dây, phương pháp bốn dây, phương pháp kẹp đơn và phương pháp kẹp kép. Các phương pháp này phù hợp cho các môi trường và điều kiện khác nhau, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo.
Yêu cầu đặc điểm kỹ thuật cho sức đề kháng tiếp đất
Yêu cầu kháng tiếp đất khác nhau tùy theo kịch bản ứng dụng. Ví dụ, điện trở nối đất bảo vệ sét độc lập phải nhỏ hơn hoặc bằng 10 ohms, điện trở nối đất bảo vệ an toàn độc lập nên nhỏ hơn hoặc bằng 4 ohms, và điện trở tiếp đất AC độc lập cũng nên nhỏ hơn hoặc bằng 4 ohms. Những thông số kỹ thuật này đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của hệ thống nối đất.